translator

Một số thuật ngữ chuyên ngành về máy móc, động cơ, công trình xây dựng

Công trình xây dựng, máy móc hay động cơ đều là những từ hay được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây tổng hợp một số thuật ngữ về những chuyên ngành này cho các bạn tham khảo. 推土機 – tuī tǔ jī – máy ủi đất; máy xúc đất 液壓挖掘機 – yè […]

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình họ hàng

Trong mối quan hệ gia đình họ hàng, có nhiều tên gọi cho các mối quan hệ khác nhau. Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về gia đình, họ hàng  직계가족 (Quan hệ trực hệ) 증조 할아버지: Cụ ông 증조 할머니: Cụ bà 할아버지: Ông 할머니: Bà 아버지: Ba ,bố 외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại) 외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại) 외할머니: […]