Dịch thuật tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình họ hàng

Trong mối quan hệ gia đình họ hàng, có nhiều tên gọi cho các mối quan hệ khác nhau. Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về gia đình, họ hàng  직계가족 (Quan hệ trực hệ) 증조 할아버지: Cụ ông 증조 할머니: Cụ bà 할아버지: Ông 할머니: Bà 아버지: Ba ,bố 외증조 할아버지: Cụ ông (bên ngoại) 외증조 할머니: Cụ bà (bên ngoại) 외할머니: […]