Một số thuật ngữ chuyên ngành về máy móc, động cơ, công trình xây dựng

Công trình xây dựng, máy móc hay động cơ đều là những từ hay được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây tổng hợp một số thuật ngữ về những chuyên ngành này cho các bạn tham khảo.

推土機 – tuī tǔ jī – máy ủi đất; máy xúc đất

液壓挖掘機 – yè yā wā jué jī – máy rải đường

吊車 – diào chē – máy xúc lật xe cẩu

震動壓路機 – zhèn dòng yā lù jī – máy lu rung

混凝土攪拌運輸車- hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē – máy bơm bê tông lưu động

壓路機 – yā lù jī – xe lu

拖拉機 – tuō lā jī – máy kéo

鏟土機 – chǎn tǔ jī – máy xúc

叉車 – chā chē – xe nâng

塔式起重機 – tǎ shì qǐ zhòng jī – cần trục

混凝土攪拌站 – hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn – trạm trộn bê tông

Mua đèn sưởi nhà tắm loại nào tốt? Sử dụng đèn sưởi nhà tắm của Đức chất lượng cao như Kottman, Heizen, Hans, người tiêu dùng không cần phải lo việc đèn sưởi nhà tắm có tốn điện không. Đây cũng là những loại đèn sưởi cho trẻ sơ sinh chất lượng, là câu trả lời cho câu hỏi Đèn sưởi nào tốt cho bé.

挖掘機 – wā jué jī – máy đào

混凝土攪拌機 – hùn níng tǔ jiǎo bàn jī – máy trộn bê tông

旋挖鑽機 – xuán wā zuàn jī – máy đóng cọc

路面機 – lù miàn jī – máy mặt đường

升降機 – shēng jiàng jī – máy nâng

機床 – jī chuáng – máy tiện

液壓機械 – yì yā jī xiè – máy thủy lực

排風設備 – pái fēng shè bèi – máy thông gió

風機設備 – fēng jī shè bèi – thiết bị làm sạch

清洗設備,清理設備 – qīng xǐ shè bèi qīng lǐ shè bèi – thiết bị làm sạch

減速機 – jiǎn sù jī – thiết bị giảm tốc

電銲,切割設備 – diàn hàn qiē gē shè bèi – thiết bị hàn cắt

銲接材料 – hàn jiē cái liào – vật liệu hàn

變速機 – biàn sù jī – máy biến tốc

內燃機 – nèi rán jī – động cơ đốt trong

柴油機 – chái yóu jī – động cơ diesen

電熱設備 – diàn rè shè bèi – thiết bị điện nhiệt

鑄造及熱處理設備 – zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi – thiết bị xử lý đúc và nhiệt

製冷設備 – zhì lěng shè bèi – thiết bị làm lạnh

輸送設備 – shū sòng shè bèi – thiết bị băng tải

乾燥設備 – gān zào shè bèi – thiết bị sấy khô

粉碎設備 – fěn suì shè bèi – thiết bị nghiền

選礦設備- xuǎn kuàng shè bèi – thiết bị tuyển quặng

探礦機 – tàn kuàng jī – máy thăm dò quặng

發電機 – fā diàn jī – máy phát điện

變壓器 – biàn yā qì – máy biến áp

沼氣設備 – zhǎo qì shè bèi – thiết bị khí metan

配電輸電設備 – pèi diàn shū diàn shè bèi – thiết bị tải điện phân phối điện

超聲波設備 – chāo shēng bō shè bèi – thiết bị sóng siêu thanh

激光設備 – jī guāng shè bèi – thiết bị laze