Y học là chuyên ngành có nhiều thuật ngữ khó hiểu và khó viết nhất đặc biệt là khi dịch ra tiếng Trung Quốc và tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn biết thêm một số thuật ngữ chuyên ngành y dược phục vụ cho công tác dịch thuật của mình.
六味地黄丸
Liù wèi dì huáng wán
Lục vị địa hoàng hoàn
金匮肾气丸
Jīn guì shèn qì wán
Kim quỹ thận khí hoàn
知柏地黄丸
Zhī bǎi dì huáng wán
Tri bá địa hoàng hoàn
逍遥丸
Xiāo yáo wán
Tiêu dao hoàn
乌鸡白凤丸
Wū jī bái fèng wán
Ô kê bạch phượng hoàn
补中益气丸
Bǔ zhōng yì qì wán
Bổ trung ích khí hoàn
固元膏
Gù yuán gāo
Cố nguyên cao
归脾丸
Guī pí wán
Quy tì hoàn
安宫牛黄丸
Ān gōng niú huáng wán
An cung ngưu hoàng hoàn
桂附地黄丸
Guì fù dì huáng wán
Quế phụ địa hoàng hoàn
牛黄解毒片
Niú huáng jiě dú piàn
Ngưu hoàng giải độc phiến
龙胆泻肝丸
Lóng dǎn xiè gān wán
Long đởm tả can hoàn
三金片
Sān jīn piàn
Tam kim phiến
五子衍宗丸
Wǔ zi yǎn zōng wán
Ngũ tử diễn tông hoàn
金水宝胶囊
Jīn shuǐ bǎo jiāo náng
Kim thủy bảo giao nang
附子理中丸
Fù zǐ lǐ zhōng wán
Phụ tử lý trung hoàn
杞菊地黄丸
Qǐ jú dì huáng wán
Kỷ cúc địa hoàng hoàn
藿香正气水
Huò xiāng zhèng qì shuǐ
Hoắc hương chính khí thủy
人参健脾丸
Rén shēn jiàn pí wán
Nhân sâm kiện tì hoàn
复方丹参滴丸
Fù fāng dān shēn dī wán
Phục phương đan sâm tích hoàn
香砂养胃丸
Xiāng shā yǎng wèi wán
Hương sa dưỡng vị hoàn
益母草颗粒
Yì mǔ cǎo kē lì
Ích mẫu thảo khỏa lạp
安神补脑液
Ān shén bǔ nǎo yè
An thần bổ não dịch
王氏保赤丸
Wáng shì bǎo chì wán
Vương thị bảo xích hoàn
人参归脾丸
Rén shēn guī pí wán
Nhân sâm quy tì hoàn
防风通圣丸
Fáng fēng tōng shèng wán
Phòng phong thông thánh hoàn
金鸡胶囊
Jīn jī jiāo náng
Kim kê giao nang
康复新液
Kāng fù xīn yè
Khang phục tân dịch
左归丸
Zuǒ guī wán
Tả quy hoàn
保和丸
Bǎo hé wán
Bảo hòa hoàn
桂枝茯苓丸
Guì zhī fú líng wán
Quế chi phục linh hoàn
风油精
Fēng yóu jīng
Phong du tinh
保济丸
Bǎo jì wán
Bảo tễ hoàn
甘草片
Gān cǎo piàn
Cam thảo phiến
洁尔阴
Jié ěr yīn
Khiết nhĩ âm
补脾益肠丸
Bǔ pí yì cháng wán
Bổ tì ích tràng hoàn
十全大补丸
Shí quán dà bǔ wán
Thập toàn đại bổ hoàn
益母草膏
Yì mǔ cǎo gāo
Ích mẫu thảo cao
养血生发胶囊
Yǎng xuè shēng fa jiāo náng
Dưỡng huyết sinh phát giao nang
气血和胶囊
Qì xuè hé jiāo náng
Khí huyết hòa giao nang
连花清瘟胶囊
Lián huā qīng wēn jiāo náng
Liên hoa thanh ôn giao nang
黄连上清片
Huáng lián shàng qīng piàn
Hoàng liên thượng thanh phiến
云南白药胶囊
Yún Nán bái yào jiāo náng
Vân Nam bạch dược giao nang
银花泌炎灵片
Yín huā bì yán líng piàn
Ngân hoa tất viêm linh phiến
柏子养心丸
Bǎi zi yǎng xīn wán
Bách tử dưỡng tâm hoàn
正天丸
Zhèng tiān wán
Chính thiên hoàn
蒲地蓝消炎口服液
Pú dì lán xiāo yán kǒu fú yè
Bồ địa lam tiêu viêm khẩu phục dịch
消炎利胆片
Xiāo yán lì dǎn piàn
Tiêu viêm lợi đảm phiến
清开灵
Qīng kāi líng
Thanh khai linh
银杏叶片
Yín xìng yè piàn
Ngân hạnh diệp phiến
天王补心丹
Tiān wáng bǔ xīn dān
Thiên vương bổ tâm đan
乌灵胶囊
Wū líng jiāo náng
Ô linh giao nang
复方甘草片
Fù fāng gān cǎo piàn
Phục phương cam thảo phiến
丹参片
Dān shēn piàn
Đan sâm phiến
十滴水
Shí dī shuǐ
Thập trích thủy
木香顺气丸
Mù xiāng shùn qì wán
Mộc hương thuận khí hoàn
复方黄连素片
Fù fāng huáng lián sù piàn
Phục phương hoàng liên tố phiến
麦味地黄丸
Mài wèi dì huáng wán
Mạch vị địa hoàng hoàn
丹栀逍遥散
Dān zhī xiāo yáo sàn
Đan chi tiêu dao tán
天王补心丸
Tiān wáng bǔ xīn wán
Thiên vương bổ tâm hoàn
消糜栓
Xiāo mí shuān
Tiêu mi xuyên
牛黄解毒丸
Niú huáng jiě dú wán
Ngưu hoàng giải độc hoàn
丹栀逍遥丸
Dān zhī xiāo yáo wán
Đan chi tiêu dao hoàn
麝香保心丸
Shè xiāng bǎo xīn wán
Xạ hương bảo tâm hoàn
艾附暖宫丸
Ài fù nuǎn gōng wán
Ngải phụ noãn cung hoàn
前列舒乐胶囊
Qián liè shū lè jiāo náng
Tiền liệt thư lạc giao nang
四神丸
Sì shén wán
Tứ thần hoàn
香砂六君丸
Xiāng shā liù jūn wán
Hương sa lục quân hoàn
板蓝根冲剂
Bǎn lán gēn chōng jì
Bản lam căn xung tễ
黄皮肤中药乳膏
Huáng pí fū Zhōng Yào rǔ gāo
Hoàng bì phu Trung Dược nhũ cao
藿香正气胶囊
Huò xiāng zhèng qì jiāo náng
Hoắc hương chính khí giao nang
海狗丸
Hǎi gǒu wán
Hải cẩu hoàn
八珍益母丸
Bā zhēn yì mǔ wán
Bát trân ích mẫu hoàn
牛黄清心丸
Niú huáng qīng xīn wán
Ngưu hoàng thanh tâm hoàn
定坤丹
Dìng kūn dān
Định khôn đan
清开灵颗粒
Qīng kāi líng kē lì
Thanh khai linh khỏa lạp
京都念慈庵蜜炼川贝枇杷膏
Jīng dū niàn cí ān mì liàn chuān bèi pí pá gāo
Kinh đô niệm từ am mật luyện xuyên bối tì ba cao
华佗再造丸
Huà Tuó zài zào wán
Hoa Đà tái tạo hoàn